Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
redundancy check


noun
a system of checking for errors in computer functioning
Syn:
parity check, odd-even check
Hypernyms:
confirmation, verification, check, substantiation


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.